BS hạnh

Retinoids trong trẻ hóa da: Tổng quan về hiệu quả và độ an toàn lâm sàng

Lão hóa là không thể tránh khỏi nhưng làm chậm thậm chí đảo ngược nó là hoàn toàn có thể. Đặc biệt là với tình trạng lão hóa sớm do tia UV

Và hoạt chất được sử dụng phổ biến nhất cho tình trạng lão hóa da chính là retinoids. Có nhiều loại retinoid khác nhau, cả tự nhiên và tổng hợp, đã được nghiên cứu để điều trị lão hóa. Và hôm nay BS Hạnh sẽ chia sẻ cho mọi người những kiến thức cần thiết về hoạt chất này để sử dụng được nó một cách an toàn, hiệu quả

Tổng quan quá trình lão hóa da

Lão hóa da bao gồm hai loại chính. Lão hóa nội tại, được gây ra bởi các yếu tố như di truyền, tác động của môi trường (tia UV, gốc tự do, ô nhiễm), thay đổi nội tiết tố và quá trình trao đổi chất, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của da. Bức xạ tia cực tím từ mặt trời được xem là yếu tố chính gây ra lão hóa da.

  • Lão hóa nội tại/theo thời gian:  xuất hiện khi sự suy giảm lâm sàng và sinh lý xảy ra ở da. Da trở nên teo lại, mạch máu rõ ràng hơn, và lớp biểu bì mỏng đi. Khả năng đáp ứng miễn dịch giảm đi, và khả năng tổng hợp vitamin D cũng bị ảnh hưởng.
  • Lão hóa do ánh sáng: là kết quả của tiếp xúc lâu dài với tác động của tia UV, thường dẫn đến lão hóa sớm. Da trở nên thô và mất tính đàn hồi, có nếp nhăn, sắc tố không đều, và các vấn đề khác như tăng sắc tố, lentigines và telangiectasias. Ngoài ra, lỗ chân lông trở nên lớn hơn và có xu hướng phát triển các vấn đề da như khối u lành tính và tổn thương ác tính. Tổn thương do ánh sáng càng nặng, sự lão hóa càng sâu và kéo dài. Da trở nên sần sùi và mất tính đàn hồi, và việc gia tăng các loại oxy phản ứng làm thay đổi cấu trúc và chức năng của da.

Bảng so sánh sự khác nhau giữa lão hóa nội sinh và lão hóa da do tia UV:

Các loại lão hóaĐặc điểm nhận dạng
biểu bìHạ bìLâm sàng
Lão hóa theo thời gianMỏng hơn bình thường với sự phát triển của tế bào thấp hơn, những bất thường nhỏ về tính đều đặn của tế bào sừngLớp sừng bình thườngỞ đây cũng mất các chốt lướiCác sợi Elastin có sự sắp xếp không đều, trong khi các sợi collagen bắt đầu giảm về số lượng và độ dày. Da mịn màng, không tì vết nhưng có biểu hiện chảy xệ
Lõa hóa do ánh sángDa dày, có gai, sau đó là teo tế bào.Tế bào sừng cơ bản không đồng đều Lớp sừng trông dày đặcỞ đây cũng mất các chốt lướiSản xuất quá nhiều sợi đàn hồi không đúng hướng, các sợi collagen dày lên và sau đó sớm bị hao mònXuất hiện các sợi grenzazoneBề ngoài mịn màng, sần sùi, ửng đỏ với những nếp nhăn ban đầu nhẹ, sau đó sâu hơn, do đó cho thấy sự mất đi các sợi collagen

Giới thiệu về retinoids

Retinoid được tổng hợp thành công từ năm 1968, là một hợp chất tương tự vitamin A.
Dựa trên đặc điểm cấu trúc và phản ánh thời điểm du nhập, retinoid có thể được phân loại thành nhiều thế hệ khác nhau:

Thế hệ 1: Retinol, tretinoin, isotretinoin,…

Thế hệ 2: Etretinate,acitretin

Thế hệ 3: Adapalene, Tazarotene

Thế hệ 4: Seletinoids G

Không phải cứ thế hệ sau sẽ tốt hơn thế hệ trước mà mỗi thế hệ được bào chế với mục đich khác nhau: Thế hệ 1 có thể vừa trị mụn vừa trẻ hóa nhưng dễ bị oxy hóa, thế hệ 3 chủ yếu trị mụn và bền hơn cùng khả năng kháng viêm.

Cơ chế tác dụng của retinoid bôi tại chỗ

Retinoids là các hợp chất có tác động lên nhiều quá trình tế bào da, bao gồm sự phát triển và biệt hóa tế bào, thay đổi bề mặt tế bào và điều chế miễn dịch. 

Chúng tương tác với các thụ thể tế bào và axit nucleic cụ thể (trong nhân tế bào da) để thực hiện tác động của mình. 

Các thụ thể tế bào bao gồm Protein liên kết axit retinoic tế bào (CRABP) loại I và II, và các thụ thể axit nucleic liên quan đến các yếu tố phiên mã gen đặc hiệu tretinoin. 

Retinoids có khả năng tương tác với các thụ thể này để điều chỉnh hoạt động của các gen phản ứng retinoid. Chúng có thể tạo thành các phức hợp dị vòng với các thụ thể khác nhau để điều hòa hoạt động phiên mã gen. 

Retinoids, đặc biệt là tretinoin, có khả năng cải thiện quá trình lão hóa do ánh sáng bằng cách sửa đổi các quá trình biệt hóa tế bào, gồm:

  • Tăng sinh biểu bì
  • Nén chặt lớp sừng
  • Tạo ra glycosoaminoglycans

Retinol và các dẫn xuất của retinol

Retinol là một tiền chất dạng rượu, là một hợp chất tự nhiên có tiềm năng trong việc điều trị lão hóa do ánh sáng. 

Khi được áp dụng lên da, nó có khả năng:

  • Làm dày biểu bì
  • Tăng sản xuất collagen
  • Ức chế tác động của tia cực tím. 

Là một chất trẻ hóa không cần kê đơn nên thường có trong các mỹ phẩm trẻ hóa da, chống lão hóa.

Retinol cũng ít gây kích ứng hơn so với axit retinoic. Tuy nhiên, để có hiệu quả, retinol cần phải chuyển đổi thành axit retinoic trong da. Ngoài ra, đã phát triển các dẫn xuất retinol khác nhau để cải thiện tính ổn định và hiệu quả của retinol trong điều trị lão hóa do ánh sáng.

Các dẫn xuất retinol như retinyl acetate, retinyl propionate và retinyl palmitate đã được phát triển để cải thiện tính ổn định hóa học của retinol và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thay vì retinol. 

Mặc dù một số nghiên cứu cho thấy một số dẫn xuất retinol có tiềm năng trong việc điều trị lão hóa do ánh sáng, nhưng cũng có các nghiên cứu cho thấy hiệu quả không thống kê đối với các triệu chứng lão hóa

Các dẫn xuất dạng bọc của retinol là hướng đi mới giúp bảo quản và phóng thích retinol một cách từ từ trên da để đem lại hiệu quả lâu dài và hạn chế tác dụng phụ

Tretinoin

Tretinoin là một loại retinoid được nghiên cứu nhiều nhất trong việc điều trị lão hóa da. Khác biệt quan trọng của tretinoin so với các loại khác nằm ở khả năng cải thiện lão hóa do ánh sáng và lão hóa nội tiết.

Tretinoin đã được sử dụng từ lâu trong lĩnh vực da liễu, nhưng tiềm năng của nó trong việc điều trị lão hóa chỉ được nhận biết rộng rãi từ những năm 1980 sau khi các nghiên cứu chứng minh hiệu quả của nó trong việc cải thiện sự thay đổi collagen và nếp nhăn trên da bị lão hóa do ánh sáng.

Tác dụng ngắn hạn của Tretinoin:

Cải thiện nếp nhăn, sạm da và tăng sắc tố da.

Tác dụng dài hạn của Tretinoin:

  • Các nghiên cứu kéo dài từ 6 tháng trở lên đã chỉ ra sự cải thiện liên tục về tình trạng da và dấu hiệu lão hóa do ánh sáng.
  • Tretinoin cường độ thấp (0,02%) và cường độ cao (1%) đã được thử nghiệm và cho thấy khả năng cải thiện lão hóa da trong thời gian ngắn.
  • Tretinoin cường độ cao đã được sử dụng trong thời gian ngắn (4-6 tuần) và cũng giúp cải thiện nếp nhăn và tình trạng da.

Tretinoin có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng, ban đỏ và viêm da, nhưng chúng có thể giảm đi sau một thời gian ngắn và người dùng có thể dung nạp tốt.

Tác dụng phụ của Tretinoin:

Tác dụng phụ thường gặp của Tretinoin bao gồm:

  • Kích ứng, ban đỏ và viêm da.
  • Dùng Tretinoin cường độ cao (0,1%) có thể gây ra tác dụng phụ nhiều hơn so với cường độ thấp (0,02%).
  • Tác dụng phụ có thể giảm đi sau một thời gian và có thể dung nạp tốt trong quá trình điều trị.

Tóm lại, Tretinoin là một công cụ hiệu quả để cải thiện tình trạng lão hóa da, có tác dụng ngắn hạn và dài hạn, và có thể gây ra tác dụng phụ nhưng chúng thường giảm đi sau một thời gian sử dụng.

Isotretinoin

Isotretinoin, còn được gọi là axit 13-cis retinoic, đã được nghiên cứu về tiềm năng của nó trong việc điều trị lão hóa do ánh sáng.

Nghiên cứu đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc giảm nếp nhăn, cải thiện sắc tố da, và tăng độ dày của biểu bì ở những người sử dụng isotretinoin. 

Một số nghiên cứu đã sử dụng kem isotretinoin tại chỗ và cho thấy hiệu quả tích cực trong việc điều trị lão hóa do ánh sáng.

Isotretinoin là một trong những loại retinoid mạnh nhất và đa dụng nhất trong lĩnh vực da liễu.

Tuy nhiên, việc sử dụng isotretinoin đòi hỏi sự cẩn trọng và phải được kê đơn từ một bác sĩ da liễu có kinh nghiệm. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về isotretinoin:

  • Giảm dịch tiết (khô da, môi, mắt,…)
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Rối loạn nội tiết
  • Rối loạn tâm lý
  • GÂY QUÁI THAI
  • Độc gan

Tazarotene

Tazarotene là một loại retinoid acetylenic có hiệu quả trong điều trị bệnh vẩy nến và mụn trứng cá. 

Nó tác động chọn lọc vào các thụ thể RAR-β và RAR-γ, không kích hoạt RXR.

Các nghiên cứu cho thấy tazarotene cải thiện tình trạng da tổn thương do ánh sáng và lão hóa bằng cách giảm đốm sắc tố, nếp nhăn, tình trạng tế bào sừng không điển hình và phục hồi độ phân cực của tế bào sừng. 

Mặc dù có tác dụng phụ nhẹ hoặc trung bình, tazarotene là một lựa chọn hiệu quả cho việc cải thiện tình trạng da tổn thương do ánh sáng.

Adapalene

Adapalene là một loại retinoid tổng hợp thế hệ thứ ba chứa axit napthoic là thành phần chính. Khác với axit retinoic, adapalene tập trung vào thụ thể axit retinoic hạt nhân RAR β/γ. Nó điều chỉnh sự biệt hóa tế bào, giúp cải thiện tình trạng da tổn thương bao gồm bong tróc da bất thường và có tính chất chống viêm. Sự chọn lọc của adapalene đối với thụ thể giúp giảm nguy cơ kích ứng da.

Các nghiên cứu cho thấy adapalene hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá. Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều nghiên cứu về khả năng điều trị quá trình lão hóa/quang hóa. Một nghiên cứu đã tiến hành để đánh giá adapalene trong quá trình lão hóa do ánh sáng.

Kết luận và triển vọng trong tương lai

Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu phức tạp để tìm hiểu về cơ chế của lão hóa, nhưng chúng vẫn còn nhiều điều cần được làm sáng tỏ, đặc biệt là về các sự kiện phân tử bên trong và quá trình quang hóa. 

Trong danh sách các phương pháp chống lão hóa, retinoid là lựa chọn tiềm năng nhất. Tretinoin là loại retinoid mạnh nhất và được nghiên cứu nhiều nhất, nhưng khả năng gây kích ứng đã làm cho các chuyên gia da liễu chuyển sang sử dụng các loại retinoid ít gây kích ứng như adapalene, retinol vẫn có hiệu quả tương đương.

Có một số triển vọng trong nghiên cứu retinoid trong tương lai:

  • Sự phát triển của retinoid chọn lọc thụ thể: Các loại retinoid được thiết kế để tập trung vào thụ thể cụ thể có tiềm năng vượt trội về khả năng dung nạp, tính ổn định và hiệu quả. Seletinoid G và các dẫn xuất retinoid mới là ví dụ.
  • Hoạt chất tương tự trong tự nhiên: Nghiên cứu các tác nhân hoặc chiết xuất tự nhiên có hoạt tính giống retinoid, như trong trường hợp PADMA 28.
  • Đánh giá sự kết hợp: Xem xét cách kết hợp các chất chống lão hóa khác nhau có thể tạo hiệu ứng tốt hơn khi hoạt động cùng nhau.
  • Sử dụng hạt nano cho retinoid: Phát triển và đánh giá lâm sàng các chất mang hạt nano để tối ưu hóa việc điều trị bằng retinoid. Cụ thể, SLN (Solid Lipid Nanoparticles) có tiềm năng lớn trong việc tối ưu hóa liệu pháp retinoid
  • Phát triển hệ thống phân phối thuốc khác nhau: Tối ưu hóa việc điều trị lão hóa bằng retinoid thông qua việc sử dụng các hệ thống phân phối thuốc khác nhau, đặc biệt là hệ thống hạt nano.

Những triển vọng này sẽ giúp cải thiện hiểu biết và liệu pháp liên quan đến lão hóa, mang lại lựa chọn tốt hơn cho việc điều trị và ngăn ngừa quá trình lão hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. Abdulmajed K, Heard C. Cung cấp thuốc đồng thời retinyl-ascorbate tại chỗ 1. Tổng hợp, thâm nhập, vào và thẩm thấu qua da người. Int J Pharm. 2004; 280 : 113–24. [ PubMed ] [ Học giả Google ]
  2. Alirezai M, Dupuy R, Amblard P, và cộng sự. Đánh giá lâm sàng về isotretinoin tại chỗ trong điều trị chứng dày sừng quang hóa. J Am Acad Dermatol. 1994; 30 :447–51. [ PubMed ] [ Học giả Google ]
  3. Antille C, Trần C, Sorg O, và cộng sự. Sự thâm nhập và chuyển hóa của retinoids tại chỗ trong các mẫu da người có độ dày đầy đủ được nuôi cấy nội tạng ex-vivo. Da Pharmacol Physiol. 2004; 17 : 124–8. [ PubMed ] [ Học giả Google ]
  4. Armstrong RB, Lesiewicz J, Harvey G và những người khác. Đánh giá của hội đồng lâm sàng về làn da bị tổn thương do ánh sáng được điều trị bằng isotretinoin bằng cách sử dụng các bức ảnh. Arch Dermatol. 1992; 128 :352–6. [ PubMed ] [ Học giả Google ]
  5. Aslam MN, Fligiel H, Lateef H, và cộng sự. PADMA 28: Một chế phẩm thảo dược đa thành phần có hoạt tính giống như retinoid trên da nhưng không có tác dụng biểu bì. J Invest Dermatol. 2005; 124 :524–9. [ PubMed ] [ Học giả Google ]
  6. Astrom A, Tavakkol A, Pettersson U, và cộng sự. Nhân bản phân tử của hai protein liên kết với axit retinoic tế bào người (CRABP) J Biol Chem. 1991; 266 :17662–6. [ PubMed ] [ Học giả Google ]
  7. Barkovic S, Leyden JJ, Wu IT, và cộng sự. Đánh giá lâm sàng các phương pháp điều trị bằng retinol-dimethylenolamine (DEMA) tại chỗ dành cho da lão hóa. J Am Acad Dermatol. 2005; 52 (3:S1):P27. [ Học giả Google ]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *